Tên máy 品名 | Máy khoan cần 旋臂鑽床 Radial Drilling Numerically Machine |
||
Hiệu | 廠牌 | Brand | TAI PIN |
Model | 機型 | Model | TPR-820 |
Đường kính cột | 立柱直徑 | Column diameter | 210mm |
Hành trình lên xuống | 底座到主軸最小距離 | Min.distance, base to spindle | 645mm |
Kích thước bàn làm việc | 工作台有效區 | Effective area of rable (RxSxT) | 600*445*380 (mm) |
Đầu kẹp mũi khoan | 筒夾 | Drill chuck | MT 04 |
Năm sản xuất | 年份 | Date | 2014 |
Xuất xứ | 產地 | Origin | Taiwan |
鑽床
詳細介紹